Có 2 kết quả:
做学问 zuò xué wèn ㄗㄨㄛˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ • 做學問 zuò xué wèn ㄗㄨㄛˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to engage in scholarship
(2) to engage in scholarship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to engage in scholarship
(2) to engage in scholarship
Bình luận 0